Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endeavour





endeavour
[in'devə]
Cách viết khác:
endeavor
[in'devə]
danh từ
sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức
nội động từ
cố gắng, ráng


/in'devə/

danh từ
sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức

nội động từ
cố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "endeavour"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.