Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endolymph




endolymph
['endoulimf]
danh từ y học
nội bạch huyết
nội dịch (ở tai)


/'endoulimf/

danh từ (y học)
nội bạch huyết
nội dịch (ở tai)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.