![](img/dict/02C013DD.png) | [in'geidʒd] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (engaged to somebody) đã đính ước, đã hứa hôn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's engaged to a foreign businessman |
| cô ấy đã hứa hôn với một doanh nhân nước ngoài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we've just got engaged |
| chúng tôi vừa mới đính hôn với nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an engaged couple |
| một cặp đã đính hôn với nhau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mắc bận, bận rộn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I cannot attend the party tonight; I'm otherwise engaged |
| tôi không thể dự tiệc tối nay; tôi bận việc khác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đang có người sử dụng (điện thoại, nhà vệ sinh...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sorry! That number's engaged |
| Xin lỗi! Số máy ấy đang bận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the engaged tone/signal |
| tín hiệu cho biết máy điện thoại đang bận |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (xe, chỗ ngồi...) đã giữ chỗ sẵn |