|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entertainer ![](images/dict/e/entertainer.gif)
entertainer![](img/dict/02C013DD.png) | [,entə'teinə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tiếp đãi, người chiêu đãi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm trò tiêu khiển (hát, múa... ở các hộp đêm) |
/,entə'teinə /
danh từ
người tiếp đãi, người chiêu đãi
người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm)
|
|
|
|