|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entitle
ngoại động từ
cho đầu đề, cho tên (sách...)
xưng hô bằng tước
cho quyền (làm gì...)
entitle![](img/dict/02C013DD.png) | [in'taitl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho đầu đề, cho tên (sách...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xưng hô bằng tước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho quyền (làm gì...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be entitled to do something | | được quyền làm điều gì |
|
|
|
|