|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entitle
ngoại động từ
cho đầu đề, cho tên (sách...)
xưng hô bằng tước
cho quyền (làm gì...)
entitle | [in'taitl] |  | ngoại động từ | |  | cho đầu đề, cho tên (sách...) | |  | xưng hô bằng tước | |  | cho quyền (làm gì...) | |  | to be entitled to do something | | được quyền làm điều gì |
|
|
|
|