Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entombment




entombment
[in'tu:mmənt]
danh từ
sự chôn cất, sự tống táng


/in'tu:mmənt/

danh từ
sự đặt xuống mộ, sự chôn xuống mộ, sự chôn cất

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.