Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entozoical




tính từ, cũng entozoic
sống trong động vật, sống trong thực vật



entozoical
[entə'zouik(əl)]
tính từ, cũng entozoic
sống trong động vật, sống trong thực vật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.