Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entrammel




entrammel
[in'træməl]
ngoại động từ
làm mắc míu, làm vướng víu


/in'træməl/

ngoại động từ
làm mắc míu, làm vướng víu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.