Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entrecote




entrecote
[,ɒ:ηtrə'kout]
danh từ
miếng thịt sườn (xen giữa các xương sườn)


/,Ỵ:ɳtrə'kout/

danh từ
miếng thịt sườn (xen giữa các xương sườn)

Related search result for "entrecote"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.