Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entwist




entwist
[in'twist]
ngoại động từ
vặn xoắn


/in'twist/

ngoại động từ
vặn xoắn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.