| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  epistasis 
 
 
 
 
  danh từ 
  số nhiều epistases 
  (sinh học) tính át gen 
  dominant epistasis  tính lấn át gen trội 
  recessive epistasis  tính lấn át gen lặn 
 
 
 
  epistasis |  | [i'pistəsis] |  |  | danh từ, số nhiều epistases |  |  |  | (sinh học) tính át gen |  |  |  | dominant epistasis |  |  | tính lấn át gen trội |  |  |  | recessive epistasis |  |  | tính lấn át gen lặn | 
 
 
 |  |  
		|  |  |