|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epithalamial
epithalamial![](img/dict/02C013DD.png) | [,epiθə'leimjəl] | | Cách viết khác: | | epithalamic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,epiθə'læmik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ca mừng cưới |
/,epiθə'leimjəl/ (epithalamic) /,epiθə'læmik/
tính từ
(thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ca mừng cưới
|
|
|
|