|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equilibration
equilibration![](img/dict/02C013DD.png) | [,i:kwilai'brei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm cân bằng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cân bằng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm đối trọng cho nhau |
sự cân bằng
/,i:kwilai'breiʃn/
danh từ
sự làm cân bằng
sự cân bằng
sự làm đối trọng cho nhau
|
|
|
|