equipage
equipage | ['ekwipidʒ] | | danh từ | | | đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...) | | | cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ) | | | (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to...) |
/'ekwipidʤ/
danh từ đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...) cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ) (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to...)
|
|