equipollence
equipollence | [,i:kwi'pɔləns] | | Cách viết khác: | | equipollency | | [,i:kwi'pɔlənsi] | | danh từ | | | sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...) |
/,i:kwi'pɔləns/ (equipollency) /,i:kwi'pɔlənsi/
danh từ sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...)
|
|