Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equipollent




equipollent
[,i:kwi'pɔlənt]
tính từ
bằng sức, ngang sức; tương đương (về giá trị...)
danh từ
vật bằng sức, vật ngang sức; vật tương đương (về giá trị...)



bằng nhau (vectơ)

/,i:kwi'pɔlənt/

tính từ
bằng sức, ngang sức; tương đương (về giá trị...)

danh từ
vật bằng sức, vật ngang sức; vật tương đương (về giá trị...)

Related search result for "equipollent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.