Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
erasable




erasable
[i'reizəbl]
tính từ
có thể xoá, có thể xoá bỏ



(Tech) xóa được


(máy tính) xoá khử

/i'reizəbl/

tính từ
có thể xoá, có thể xoá bỏ

Related search result for "erasable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.