Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eremitical




eremitical
[,eri'mitikəl]
Cách viết khác:
eremitic
[,eri'mitik]
như eremitic


/,eri'mitik/ (eremitical) /,eri'mitikəl/

tính từ
(thuộc) ẩn sĩ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.