Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
errand-boy




errand-boy
['erəndbɔi]
danh từ
chú bé chạy việc vặt


/'erəndbɔi/

danh từ
chú bé chạy việc vặt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.