Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
err




err
[ə:]
nội động từ
lầm lỗi, sai lầm
phạm tội
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang


/ə:/

nội động từ
lầm lỗi, sai lầm
phạm tội
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "err"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.