|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eruptiveness
eruptiveness![](img/dict/02C013DD.png) | [i'rʌptivnis] | | Cách viết khác: | | eruptivity | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,irʌp'tiviti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xu hướng phun trào (núi lửa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất nổ bùng; xu hướng nổ bùng |
/i'rʌptivnis/ (eruptivity) /,i:rʌp'tiviti/
danh từ
xu hướng phun trào (núi lửa)
tính chất nổ bùng; xu hướng nổ bùng
|
|
|
|