Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
estivation




danh từ
sự ngủ hè; sự qua hè (của một số động vật)
(thực vật) tiền khai hoa



estivation
[esti'vei∫n]
danh từ
sự ngủ hè; sự qua hè (của một số động vật)
(thực vật) tiền khai hoa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.