Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exasperation




exasperation
[ig,zæspə'rei∫n]
danh từ
sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)
sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm giận điên lên
sự khích (ai) (làm gì)


/ig'zɑ:spə'reiʃn /

danh từ
sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)
sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm giận điên lên
sự khích (ai) (làm gì)

Related search result for "exasperation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.