Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exceptionality




exceptionality
[ik,sep∫ə'næliti]
danh từ
tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có
tính ngoại lệ


/ik,sepʃə'næliti/

danh từ
tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có
tính ngoại lệ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.