|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exceptionality
exceptionality![](img/dict/02C013DD.png) | [ik,sep∫ə'næliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính ngoại lệ |
/ik,sepʃə'næliti/
danh từ
tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có
tính ngoại lệ
|
|
|
|