Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excommunicate




excommunicate
[,ekskə'mju:nikit]
tính từ
(tôn giáo) bị rút phép thông công
danh từ
(tôn giáo) người bị rút phép thông công
ngoại động từ
rút phép thông công


/,ekskə'mju:nikit/

tính từ
(tôn giáo) bị rút phép thông công

danh từ
(tôn giáo) người bị rút phép thông công

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.