excoriation
excoriation![](img/dict/02C013DD.png) | [eks,kɔ:ri'ei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bóc, sự lột da | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao |
/eks,kɔ:ri'eiʃn/
danh từ
sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da
sự bóc, sự lột da
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao
|
|