Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excruciating




tính từ
hết sức đau khổ
an excruciating migraine một bệnh đau đầu hết sức đau đớn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) khắt khe; rất tỉ mỉ



excruciating
[esk'kru:∫ieitiη]
tính từ
hết sức đau khổ
an excruciating migraine
một bệnh đau đầu hết sức đau đớn.
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) khắt khe; rất tỉ mỉ


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.