excursion
excursion![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'kə:∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn, chuyến tham quan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thiên văn học) sự đi trệch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục |
/iks'kə:ʃn/
danh từ
cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan
(từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra
(thiên văn học) sự đi trệch
(kỹ thuật) sự trệch khỏi trục
|
|