Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excursional




excursional
[iks'kə:∫ənl]
Cách viết khác:
excursionary
[iks'kə:∫ənəri]
tính từ
có tính chất một cuộc đi chơi; có tính chất một cuộc đi chơi tập thể; có tính chất một cuộc đi tham quan


/iks'kə:ʃənl/ (excursionary) /iks'kə:ʃənəri/

tính từ
có tính chất một cuộc đi chơi; có tính chất một cuộc đi chơi tập thể; có tính chất một cuộc đi tham quan

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.