Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exercitation




exercitation
[eg,zə:si'tei∫n]
danh từ
sự sử dụng (một năng khiếu)
sự thực hành
sự rèn luyện
bài luận; bài tập diễn thuyết


/eg,zə:si'teiʃn/

danh từ
sự sử dụng (một năng khiếu)
sự thực hành
sự rèn luyện
bài luận; bài tập diễn thuyết

Related search result for "exercitation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.