Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exigence




exigence
['eksidʒəns]
Cách viết khác:
exigency
['eksidʒənsi]
danh từ
nhu cầu cấp bách
sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp


/'eksidʤəns/ (exigency) /'eksidʤənsi/

danh từ
nhu cầu cấp bách
sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp

Related search result for "exigence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.