expatiation
expatiation | [eks,pei∫i'ei∫n] | | danh từ | | | sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng | | | sự đi lung tung, sự đi dông dài |
/eks,peiʃi'eiʃn/
danh từ sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng sự đi lung tung, sự đi dông dài
|
|