![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'pens] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tiêu; phí tổn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) phụ phí, công tác phí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | at the expense of one's life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trả giá bằng sinh mệnh của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | at the expense of somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | do ai trả tiền phí tổn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) không có lợi cho ai; làm cho ai mất uy tín |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get rich at somebody's expense |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to laugh at somebody's expense |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cười ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live at someone's expense |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn bám vào ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | expense account |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bản ghi tiền do một nhân viên chi tiêu trong quá trình làm việc (và sau này chủ sẽ thanh toán); bản tính công tác phí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Whenever he buys petrol, he puts it on his expense account |
| Mỗi lần mua xăng, anh ta lại ghi vào bản công tác phí |