|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exploitable
exploitable | [iks'plɔitəbl] |  | tính từ | |  | có thể khai thác, có thể khai khẩn | |  | có thể bóc lột, có thể lợi dụng |
/iks'plɔitəbl/
tính từ
có thể khai thác, có thể khai khẩn
có thể bóc lột, có thể lợi dụng
|
|
|
|