Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exposé




exposé
[eks'pouzei]
danh từ
bản trình bày sự kiện
sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi)


/eks'pouzei/

danh từ
bản trình bày sự kiện
sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.