|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expositive
expositive | [eks'pɔzitiv] | | Cách viết khác: | | expository |  | [eks'pɔzitəri] |  | tính từ | |  | có tính cách mô tả, có tính cách giải thích |
/eks'pɔzitiv/ (expository) /eks'pɔzitəri/
tính từ
để trình bày, để mô tả, để giải thích
|
|
|
|