|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expurgation
expurgation![](img/dict/02C013DD.png) | [,ekspə:'gei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sàng lọc; sự cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách) |
/,ekspə:'geiʃn/
danh từ
sự sàng lọc; sự cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)
|
|
|
|