|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exquisiteness
exquisiteness![](img/dict/02C013DD.png) | ['ekskwizitnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nét trang nhã, vẻ thanh tú, dáng thanh tú | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món ăn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính |
/'ekskwizitnis/
danh từ
nét thanh, vẻ thanh tú, dáng thanh tú
sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món ăn)
tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính
|
|
|
|