|  extinction 
 
 
 
 
  extinction |  | [iks'tiηk∫n] |  |  | danh từ |  |  |  | sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi |  |  |  | sự làm tuyệt giống |  |  |  | sự thanh toán (nợ nần) |  |  |  | sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ | 
 
 
 
  sự dập tắt, sự làm ngừng; sự đình chỉ; (toán kinh tế) sự thanh toán (nợ) 
 
  /iks'tiɳkʃn/ 
 
  danh từ 
  sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi 
  sự làm tuyệt giống 
  sự thanh toán (nợ nần) 
  sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ 
 
 |  |