Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extradural




tính từ
(sinh học) ngoài màng cứng



extradural
[ekstrə'djurəl]
tính từ
(sinh học) ngoài màng cứng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.