Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extravert




tính từ
xem extrovert



extravert
[ekstrə'və:t]
tính từ
xem extrovert


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extravert"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.