Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extrinsic




extrinsic
[eks'trinsik]
Cách viết khác:
extrinsical
[eks'trinsikəl]
tính từ
nằm ở ngoài, ngoài
tác động từ ngoài vào, ngoại lai
không phải bản chất, không cố hữu


/eks'trinsik/ (extrinsical) /eks'trinsikəl/

tính từ
nằm ở ngoài, ngoài
tác động từ ngoài vào, ngoại lai
không (phải) bản chất, không cố hữu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extrinsic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.