Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
e layer




e+layer
['i:'leiə]
danh từ
tầng điện ly (cách quả đất khoảng 95 km)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "e layer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.