fabricate
fabricate![](img/dict/02C013DD.png) | ['fæbrikeit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bịa đặt (sự kiện) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm giả (giấy tờ, văn kiện) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng |
(Tech) chế tạo; làm giả
/'fæbrikeit/
ngoại động từ
bịa đặt (sự kiện)
làm giả (giấy tờ, văn kiện)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng
|
|