face value
face+value | ['feis'vælju:] |  | danh từ | |  | giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...), mệnh giá | |  | (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài | |  | to accept (take) something at its face value | | thừa nhận cái gì theo giá trị bề ngoài của nó |
/'feis'vælju:/
danh từ
giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)
(nghĩa bóng) giá trị bề ngoài to accept (take) something at its face_value thừa nhận cái giá trị bề ngoài của nó
|
|