Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faceless




tính từ
vô danh
không có cá tính



faceless
['feislis]
tính từ
vô danh
không có cá tính


Related search result for "faceless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.