Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fair to middling




fair+to+middling
thành ngữ fair
fair to middling
(thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.