fairy ![](images/dict/f/fairy.gif)
fairy![](img/dict/02C013DD.png) | ['feəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tưởng tượng, hư cấu | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiên, nàng tiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam |
/'feəri/
tính từ
(thuộc) tiên, (thuộc) cánh tiên
tưởng tượng, hư cấu
xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên
danh từ
tiên, nàng tiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam
|
|