Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fallen




danh từ, pl
những người thiệt mạng vì chiến tranh



fallen
['fɔ:ln]
danh từ số nhiều
những người thiệt mạng vì chiến tranh


Related search result for "fallen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.