falsify
falsify![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɔ:lsifai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm giả, giả mạo (tài liệu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xuyên tạc, bóp méo (sự việc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm sai lệch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chứng minh (hy vọng, mối lo sợ...) là không có căn cứ |
/'fɔ:lsifai/
ngoại động từ
làm giả, giả mạo (tài liệu)
xuyên tạc, bóp méo (sự việc)
làm sai lệch
chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
|
|